Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dáng vẻ
|
danh từ
vẻ bên ngoài
Cánh tay cô vòng qua đầu, các ngón xòe rộng, gần giống một dáng vẻ kêu cứu câm lặng. (Phan Hồn Nhiên)
Từ điển Việt - Pháp
dáng vẻ
|
aspect; apparence
aspect harmonieux
belle apparence